Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Camellia sinensis


noun
a tropical evergreen shrub or small tree extensively cultivated in e.g. China and Japan and India;
source of tea leaves
- tea has fragrant white flowers
Syn:
tea
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
genus Camellia
Part Meronyms:
tea, tea leaf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.